Lô rơi - Thống kê lo to trực tuyến chính xác nhất hôm nay
Thống kê lô rơi theo tỉnh, miền
Trong 5 tuần, có 5 lần xuất hiện Lô Rơi:
09Cặp Lô Rơi: 09
XSTD ngày 02/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 62909 | |||||||||||
Giải nhất | 09387 | |||||||||||
Giải nhì | 23902 | 06705 | ||||||||||
Giải ba | 05649 | 11928 | 85591 | |||||||||
77857 | 24772 | 73380 | ||||||||||
Giải tư | 1057 | 4955 | 1981 | 8866 | ||||||||
Giải năm | 8906 | 2314 | 0248 | |||||||||
6777 | 3183 | 8562 | ||||||||||
Giải sáu | 262 | 654 | 029 | |||||||||
Giải bảy | 65 | 86 | 54 | 35 |
XSTD ngày 03/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 67364 | |||||||||||
Giải nhất | 05538 | |||||||||||
Giải nhì | 43309 | 50971 | ||||||||||
Giải ba | 42539 | 81311 | 58310 | |||||||||
75139 | 27406 | 83349 | ||||||||||
Giải tư | 1179 | 2067 | 4473 | 0517 | ||||||||
Giải năm | 3595 | 0881 | 7332 | |||||||||
8196 | 3209 | 2509 | ||||||||||
Giải sáu | 732 | 624 | 838 | |||||||||
Giải bảy | 93 | 94 | 15 | 22 |
Cặp Lô Rơi: 92
XSTD ngày 19/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 26592 | |||||||||||
Giải nhất | 38838 | |||||||||||
Giải nhì | 43774 | 91819 | ||||||||||
Giải ba | 08758 | 63771 | 15724 | |||||||||
91314 | 86959 | 47543 | ||||||||||
Giải tư | 1370 | 7010 | 5792 | 5856 | ||||||||
Giải năm | 9957 | 5245 | 8757 | |||||||||
2019 | 4132 | 6316 | ||||||||||
Giải sáu | 222 | 106 | 949 | |||||||||
Giải bảy | 71 | 26 | 85 | 23 |
XSTD ngày 20/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 29379 | |||||||||||
Giải nhất | 29822 | |||||||||||
Giải nhì | 24933 | 27395 | ||||||||||
Giải ba | 63254 | 65829 | 39579 | |||||||||
26917 | 20063 | 91422 | ||||||||||
Giải tư | 9186 | 1763 | 9385 | 1320 | ||||||||
Giải năm | 5451 | 3289 | 0892 | |||||||||
4290 | 1448 | 7357 | ||||||||||
Giải sáu | 899 | 689 | 390 | |||||||||
Giải bảy | 05 | 60 | 99 | 33 |
Cặp Lô Rơi: 35
XSTD ngày 30/03/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 62135 | |||||||||||
Giải nhất | 21141 | |||||||||||
Giải nhì | 45857 | 86656 | ||||||||||
Giải ba | 70417 | 47299 | 17041 | |||||||||
28867 | 87844 | 03831 | ||||||||||
Giải tư | 7920 | 9023 | 7131 | 8460 | ||||||||
Giải năm | 3372 | 5765 | 0633 | |||||||||
8326 | 3811 | 4220 | ||||||||||
Giải sáu | 752 | 057 | 840 | |||||||||
Giải bảy | 96 | 94 | 29 | 09 |
XSTD ngày 31/03/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 36909 | |||||||||||
Giải nhất | 46217 | |||||||||||
Giải nhì | 56679 | 32203 | ||||||||||
Giải ba | 29726 | 90557 | 54987 | |||||||||
59727 | 68447 | 57932 | ||||||||||
Giải tư | 5581 | 4902 | 3035 | 7503 | ||||||||
Giải năm | 2059 | 7871 | 4346 | |||||||||
0991 | 7274 | 7688 | ||||||||||
Giải sáu | 183 | 311 | 228 | |||||||||
Giải bảy | 69 | 90 | 28 | 81 |
Cặp Lô Rơi: 50
XSTD ngày 16/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 96850 | |||||||||||
Giải nhất | 66671 | |||||||||||
Giải nhì | 51310 | 74053 | ||||||||||
Giải ba | 36642 | 19172 | 58381 | |||||||||
14433 | 62816 | 92024 | ||||||||||
Giải tư | 4787 | 8217 | 7761 | 0665 | ||||||||
Giải năm | 8452 | 0869 | 3282 | |||||||||
0710 | 4804 | 7663 | ||||||||||
Giải sáu | 366 | 886 | 216 | |||||||||
Giải bảy | 12 | 51 | 91 | 18 |
XSTD ngày 17/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 90289 | |||||||||||
Giải nhất | 19874 | |||||||||||
Giải nhì | 24789 | 50177 | ||||||||||
Giải ba | 84160 | 84250 | 66154 | |||||||||
14306 | 03341 | 85969 | ||||||||||
Giải tư | 3241 | 9829 | 9103 | 6240 | ||||||||
Giải năm | 5674 | 7671 | 0218 | |||||||||
3300 | 5133 | 6434 | ||||||||||
Giải sáu | 317 | 228 | 892 | |||||||||
Giải bảy | 47 | 40 | 90 | 27 |
Cặp Lô Rơi: 69
XSTD ngày 15/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 99369 | |||||||||||
Giải nhất | 13829 | |||||||||||
Giải nhì | 59861 | 27481 | ||||||||||
Giải ba | 65303 | 77704 | 89049 | |||||||||
50013 | 34525 | 33222 | ||||||||||
Giải tư | 3926 | 0546 | 2651 | 3393 | ||||||||
Giải năm | 0937 | 3884 | 1948 | |||||||||
1679 | 9105 | 2079 | ||||||||||
Giải sáu | 334 | 673 | 600 | |||||||||
Giải bảy | 54 | 33 | 98 | 29 |
XSTD ngày 16/04/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 96850 | |||||||||||
Giải nhất | 66671 | |||||||||||
Giải nhì | 51310 | 74053 | ||||||||||
Giải ba | 36642 | 19172 | 58381 | |||||||||
14433 | 62816 | 92024 | ||||||||||
Giải tư | 4787 | 8217 | 7761 | 0665 | ||||||||
Giải năm | 8452 | 0869 | 3282 | |||||||||
0710 | 4804 | 7663 | ||||||||||
Giải sáu | 366 | 886 | 216 | |||||||||
Giải bảy | 12 | 51 | 91 | 18 |
Gan cực đại: 11 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 11 ngày
Kết quả xổ số hôm qua
Xổ số Miền Bắc
Xổ số Miền Trung
Xổ số Miền Nam
Lịch mở thưởng xổ số